Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
xa


 长 <指空间。>
 车 <陆地上有轮子的运输工具。>
 hoả xa
 火车。
 悬 <距离远; 差别大。>
 遥 <遥远。>
 隔 <间隔; 距离。>
 遥遥 <形容距离远。>
 浻; 辽; 远; 遐; 逖 <空间或时间的距离长(跟'近'相对)。>
 xa xăm.
 辽远。
 nơi xa; chốn xa
 远处。
 đường xa
 路远。
 Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
 广州离北京很远。
 cần phải nhìn xa
 眼光要看得远。
 bà con xa
 远亲。
 bà con xa; chi họ xa
 远房。
 xa gần
 遐迩。
 离开; 背离; 离别 <跟人、物或地方分开。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.