Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
washer
washer /'wɔʃə/ danh từ người giặt, người rửa máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng) giẻ rửa bát (kỹ thuật) vòng đệm Chuyên ngành kinh tế bể rửa mày rửa thùng rửa Chuyên ngành kỹ thuật gioăng long đền máy giặt máy rửa miếng đệm tấm đệm tấm lót tháp rửa tháp rửa khí vật hình đĩa vòng đệm vòng đệm cao su vòng đệm dẹt vòng đệm hình xuyến vòng đệm kín vòng lót Lĩnh vực: điện rông đen