Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
washer



    washer /'wɔʃə/
danh từ
người giặt, người rửa
máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng)
giẻ rửa bát
(kỹ thuật) vòng đệm
    Chuyên ngành kinh tế
bể rửa
mày rửa
thùng rửa
    Chuyên ngành kỹ thuật
gioăng
long đền
máy giặt
máy rửa
miếng đệm
tấm đệm
tấm lót
tháp rửa
tháp rửa khí
vật hình đĩa
vòng đệm
vòng đệm cao su
vòng đệm dẹt
vòng đệm hình xuyến
vòng đệm kín
vòng lót
    Lĩnh vực: điện
rông đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "washer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.