Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washed-out




tính từ
bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)
phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta)
she looks washed-out after her illness cô ta trông phờ phạc sau trận ốm



washed-out
['wɔ∫id'aut]
tính từ
bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)
phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..)
she looks washed-out after her illness
cô ta trông phờ phạc sau trận ốm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.