Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
vitalism


vitalism
n, 활력론(설), 생기론(생명 현상은 물질의 기능 이상의 생명 원리에 의한다는 설)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.