Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variation


/,veəri'eiʃn/

danh từ

sự biến đổi, sự thay đổi

    a variation in colour sự biến đổi về màu sắc

    variation in public opinion sự thay đổi ý kiến trong dư luận

sự khác nhau, sự sai nhau

    some variations of the sense một vài sự khác nhau về nghĩa

biến dạng, biến thể

(toán học); (vật lý) sự biến thiên

(sinh vật học) biến dị

(âm nhạc) biến tấu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "variation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.