Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
ultimate
ultimate /'ʌltimit/ tính từ cuối cùng, sau cùng, chót ultimate aim mục đích cuối cùng ultimate decision quyết định cuối cùng cơ bản, chủ yếu ultimate cause nguyên nhân cơ bản (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản Chuyên ngành kỹ thuật cuối cùng giới hạn tối đa Lĩnh vực: toán & tin cuối cùng, tới hạn tới hạn Lĩnh vực: điện lạnh tối hậu Lĩnh vực: điện tử & viễn thông tột đỉnh