Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tot


/tɔt/

danh từ

một chút, một chút xíu

trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)

(thông tục) hớp, ly nhỏ

    a tot of whisky một lý nhỏ uytky

danh từ

(thông tục) tổng cộng, số cộng lại

ngoại động từ

cộng, cộng lại

    to tot up a column of figures cộng một cột số lại

    to tot up expenses cộng cái món chi tiêu

nội động từ

tổng cộng được, lên tới

    to tot up to 50d tổng cộng được 50 đồng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.