|
Từ điển Spanish Vietnamese
tosco
{boorish} cục mịch, thô lỗ; quê mùa {coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu {hulking} to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về {uncouth} chưa văn minh (đời sống), thô lỗ, vụng về (người, lời nói), (văn học) hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ,nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
|
|
|
|