Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
thỏi


 棒 <棍子。>
 thỏi cạc-bon
 炭精棒。
 锭 <做成块状的金属或药物等。>
 thỏi vàng
 金锭
 một thỏi mực
 一锭墨
 锭 <量词, 用于成锭的东西。>
 锭模 <一种浇注金属的铸模。>
 锞 <锞子。>
 thỏi vàng.
 金锞。
 thỏi bạc.
 银锞。
 块 <量词, 用于块状或某些片状的东西。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.