Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theme



/θi:m/

danh từ

đề tài, chủ đề

    the theme of a speech đề tài bài nói

(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận

(ngôn ngữ học) chủ tố

rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "theme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.