tabu
/tə'bu:/ (tabu) /tə'bu:/
danh từ điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ under [a] taboo bị cấm kỵ tính từ bị cấm kỵ, bị cấm đoán unkind gossips ought to be taboo phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách ngoại động từ cấm, cấm đoán, bắt kiêng there smoking is tabooed ở đây cấm hút thuốc tabooed by society không được xã hội thừa nhận
|
|