Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
symmetry
symmetry /'simitri/ danh từ sự đối xứng; tính đối xứng cấu trúc cân đối Chuyên ngành kỹ thuật cân đối đối xứng Lĩnh vực: xây dựng phép đối xứng sự cân đối sự cân xứng Lĩnh vực: y học sự đối xứng Lĩnh vực: toán & tin tính đối xứng hóa