Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surgically




phó từ
(thuộc) phẫu thuật; (thuộc) mổ



surgically
['sə:dʒikli]
phó từ
bằng cách mổ; bằng cách dùng phẫu thuật
a tumour removed surgically
khối u được cắt bỏ bằng phẫu thuật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.