Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
superb



/sju:'pə:b/

tính từ
nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ
    a superb view một cảnh hùng vĩ
    superb voice giọng oai vệ
cao cả
    superb courage sự dũng cảm cao cả
tuyệt vời, rất cao
    superb technique kỹ thuật rất cao

Related search result for "superb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.