Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
subsidiary


/səb'saidəns/

tính từ
phụ, trợ, bổ sung
thuê, mướn (quân đội)
lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
danh từ
người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung
công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)


bổ trợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subsidiary"
  • Words contain "subsidiary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    làm màu ra giêng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.