Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
subsidiary
/səb'saidəns/
tính từ phụ, trợ, bổ sung thuê, mướn (quân đội) lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát) danh từ người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)