|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subscription
/səb'skripʃn/
danh từ
sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
tiền đóng trước (để mua cái gì...)
sự mua báo dài hạn
sự ký tên (vào một văn kiện...)
sự tán thành (một ý kiến...)
|
|
|
|