Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stodgy


/'stɔdʤii/

tính từ

khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)

đầy ních, căng nứt

quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stodgy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.