Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spy



/spai/

danh từ (spier)

/'spaiə/

gián điệp; người do thám, người trinh sát

    to be a spy on somebody's conduct theo dõi hành động của ai

nội động từ

làm gián điệp; do thám, theo dõi

    to spy upon somebody's movements theo dõi hoạt động của ai

    to spy into a secret dò la tìm hiểu một điều bí mật

xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng

ngoại động từ

((thường) out) do thám, dò xét, theo dõi

nhận ra, nhận thấy, phát hiện

    to spy someone's faults phát hiện ra những sai lầm của ai

xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng

((thường) out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.