Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritual


/'spiritjuəl/

tính từ

(thuộc) tinh thần

(thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn

(thuộc) thần thánh

(thuộc) tôn giáo

    spiritual interests quyền lợi tôn giáo

có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)

danh từ

bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiritual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.