snow
/snou/
danh từ (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) tuyết (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc (từ lóng) chất côcain nội động từ tuyết rơi it snow s tuyết rơi rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết ngoại động từ làm cho bạc như tuyết the years have snowed his hair năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết làm nghẽn lại vì tuyết to be snowed up (in) nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)!to snow under (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng) dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
|
|