Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sizzler




danh từ
ngày rất nóng nực



sizzler
['sizlə]
danh từ
(thông tục) ngày rất nóng nực
whew! what a zizzler !
úi chà! hôm nay sao mà nóng thế!


Related search result for "sizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.