Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sick



/sik/

tính từ
ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh
    a sick man người ốm
    to be sick of a fever bị sốt
    to be sick of love ốm tương tư
buồn nôn
    to feel (turn) sick buồn nôn, thấy lợm giọng
    to be sick nôn
(hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại!sick [and tried] of!sick to death of
(thông tục) chán, ngán, ngấy
    to be sick of doing the same work chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc!sick at (about)
(thông tục) đau khổ, ân hận
    to be sick at failing to pass the examination đau khổ vì thi trượt!sick for
nhớ
    to be sick for home nhớ nhà, nhớ quê hương
ngoại động từ
xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
    sick him! sục đi!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.