Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
settlement


    settlement /'setlmənt/
danh từ
sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
sự thanh toán
sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
(pháp lý) sự chuyển gia tài
sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
    Chuyên ngành kinh tế
giấy ký thác
giấy ký túc
kết toán
ngày thanh toán
sự quyết định (ngay ...)
sự quyết định (ngày..)
sự quyết toán
sự thanh toán
thỏa thuận
thỏa ước
việc giải quyết xong
việc thanh toán xong
    Chuyên ngành kỹ thuật
biến dạng
chất kết tủa
chất lắng
độ lún
khu dân cư
khu nhà ở
lún
quyết toán
sự đóng rắn
sự hạ thấp
sự lắng
sự lắng đọng
    Lĩnh vực: xây dựng
chất cặn
sự chồn hõm lún
sự lắng xuống (bê tông tươi)
    Lĩnh vực: toán & tin
điểm dân cư
độ lắng
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
sự sa lắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "settlement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.