Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentiment


/'sentimənt/

danh từ

tình, tình cảm

    the sentiment of pity tính thương hại

    animated by noble sentiments xuất phát từ những tình cảm cao thượng

cảm nghĩ, ý kiến

    these are my sentiments đó là những ý kiến của tôi

tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)

cảm tính

sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị

câu nói chúc tụng xã giao

ẩn ý, ngụ ý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sentiment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.