Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scree


/skri:/

danh từ

hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)

sườn núi đầy đá nhỏ


Related search result for "scree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.