Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
ruin



    ruin /ruin/
danh từ
sự đổ nát, sự suy đồi
    to bumble (lie, lay) in ruin đổ nát
sự tiêu tan
    the ruin of one's hope sự tiêu tan hy vọng
sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát
    to bring somebody to ruin làm cho ai bị phá sản
    to cause the ruin of... gây ra sự đổ nát của...
((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn
    the ruins of Rome tàn tích của thành La mã
ngoại động từ
làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá
làm suy nhược, làm xấu đi
    to ruin someone's health làm suy nhược sức khoẻ của ai
    to ruin someone's reputation làm mất thanh danh của ai
làm phá sản
    to ruin oneself in gambling phá sản vì cờ bạc
dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái)
nội động từ
(thơ ca) ngã rập mặt xuống đất
đổ sập xuống, sụp đổ
    Chuyên ngành kỹ thuật
làm hư hỏng
sự phá sản
tàn phá
tàn tích
    Lĩnh vực: xây dựng
đống đổ nát
hủy hoại
    Lĩnh vực: toán & tin
sự suy tàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.