Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rout


/raut/

danh từ

đám đông người ồn ào hỗn độn

(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối

sự thất bại thảm hại

    to put to rout làm cho thất bại thảm hại

    to put to rout làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác

(quân sự) sự tháo chạy tán loạn

    the retreat became a rout cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn

(từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn

ngoại động từ

đánh cho tan tác

động từ

(như) root


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.