Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round-eyed




tính từ
tròn mắt; trố mắt



round-eyed
['raund'aid]
tính từ
tròn mắt; trố mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.