Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roof



/ru:f/

danh từ

mái nhà, nóc

    tiled roof mái ngói

    under one's roof ở nhà của mình

    to have a roof over head có nơi ăn chốn ở

vòm

    the roof of heaven vòm trời

    under a roof of foliage dưới vòm lá cây

    the roof of the mouth vòm miệng

    the roof of the world nóc nhà trời, dãy núi cao

nóc xe

(hàng không) trần (máy bay)

ngoại động từ

lợp (nhà)

làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.