Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reviver


/ri'vaivə/

danh từ

người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại

chất làm thấm lại màu

(từ lóng) ly rượu mạnh


Related search result for "reviver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.