Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resettle




nội động từ
tái định cư (nhất là người tị nạn)
làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống



resettle
[,ri:'setl]
nội động từ
tái định cư (nhất là người tị nạn)
to resettle refugees in Canada
tái định cư những người tị nạn ở Canada
làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống
to resettle an island
tái định cư một hòn đảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.