Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remold




danh từ
lốp xe đắp lại

ngoại động từ
đắp lại (lốp xe)



remold
[ri:'mɔld]
Cách viết khác:
retread
[,ri:'tred]
như retread



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.