Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raceway


    Chuyên ngành kinh tế
luồng cá
sự lùa đàn gia súc
    Chuyên ngành kỹ thuật
kênh dẫn nước
mặt lăn (ổ trục)
ống bảo vệ
vòng ổ lăn
    Lĩnh vực: xây dựng
hoặc dây cáp
kênh hẹp dẫn nước
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
ống bao dây cáp
    Lĩnh vực: điện
ống bao vây điện
ống bảo vệ điện
ống chứa dây điện
    Lĩnh vực: vật lý
ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.