|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ppe
danh từ vt của philosophy, politics and economics ( và ; nhất là ở trường đại học Oxford)
ppe | [,pi: pi: 'i:] | | danh từ | | | (viết tắt) của philosophy, politics and economics ((triết học) (chính trị) và (kinh tế); nhất là ở trường đại học Oxford) | | | a degree in PPE | | học vị về triết học, chính trị và kinh tế |
|
|
|
|