Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pickings




danh từ
đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa
món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc



pickings
['pikiη]
danh từ số nhiều của picking
đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa
món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc


Related search result for "picking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.