Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nursing





danh từ
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng



nursing
['nə:siη]
danh từ
sự chăm sóc bệnh nhân; sự điều dưỡng
to train for (a career in) nursing
đào tạo về điều dưỡng
nursing skills
kỹ năng điều dưỡng
nursing profession
nghề y tá; nghề điều dưỡng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nurse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.