Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
northbound




tính từ
về hướng bắc, theo hướng bắc



northbound
['nɔ:θbaund]
tính từ
về hướng bắc, theo hướng bắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.