Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nationwide




tính từ, adv
khắp cả nước; toàn quốc
to launch a nationwide guerilla phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
anti-government leaflets were diffused nationwide truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước



nationwide
['nei∫nwaid]
tính từ & phó từ
khắp cả nước; toàn quốc
to launch a nationwide guerilla
phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
anti-government leaflets were diffused nationwide
truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.