|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutate
ngoại động từ làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá làm cho... thay đổi/biến đổi
nội động từ umlau hoá biến âm sắc thay đổi, biến đổi
mutate | [mju:'teit] | | ngoại động từ | | | làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá | | | làm cho... thay đổi/biến đổi | | nội động từ | | | umlau hoá | | | biến âm sắc | | | thay đổi, biến đổi |
thay đổi
|
|
|
|