Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mussitate




nội động từ
(nói) lẩm bẩm
mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng



mussitate
[,mʌsi'teit]
nội động từ
(nói) lẩm bẩm
mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.