Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molding


    Chuyên ngành kỹ thuật
đổ khuôn
đúc
dựng khuôn
đường chỉ
đường gờ
ép khuôn
ép theo khuôn
gờ trang trí
nẹp gỗ
nẹp ván
mái đua
mái hắt
rót khuôn
sản phẩm đúc
sự đúc
sự ép khuôn
sự làm khuôn
sự tạo hình
ván ốp
vật đúc
vật ép
    Lĩnh vực: xây dựng
đường gờ, đường chỉ
sự nặn
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sản phẩm ép


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.