|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microcomputer
danh từ máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính
microcomputer | [,maikroukəm'pju:tə:] | | danh từ | | | máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính |
|
|
|
|