Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mete


/mi:t/

danh từ

giới bạn, biên giới, bờ cõi

ngoại động từ

(văn học); (thơ ca) đo

( out) cho, chia, phân phát, phân phối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.