Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maisonette


noun
1. a self-contained apartment (usually on two floors) in a larger house and with its own entrance from the outside
Syn:
maisonnette
Hypernyms:
apartment, flat
2. a small house
Syn:
maisonnette
Regions:
France, French Republic
Hypernyms:
house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.