|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mainstream
mainstream danh từ xu hướng/xu thế chủ đạo loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại Chuyên ngành kinh tế khuynh hướng chính trào lưu chính xu thế chủ đạo Chuyên ngành kỹ thuật dòng chính luồng chính Lĩnh vực: toán & tin chủ lưu
|
|
|
|