Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lock



/lɔk/

danh từ

món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len

(số nhiều) mái tóc, tóc

    hoary locks mái tóc bạc

danh từ

khoá

    to keep under lock and key cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ

    to pick a lock mở khoá bằng móc

chốt (để giữ bánh xe, ghi...)

khoá nòng (súng)

miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)

tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng

    to come to a dead lock lâm vào tình trạng bế tắc

cửa cổng

!lock, stock and barrel

mất cả chì lẫn chài

ngoại động từ

khoá (cửa tủ...)

nhốt kỹ, giam giữ

bao bọc, bao quanh

chặn lại, đóng chốt

khoá chặt, ghì chặt (thế võ)

chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng

    to lock up (down) cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng

nội động từ

khoá được

    this door won't cửa này không khoá được

hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)

đi qua cửa cổng (tàu...)

(quân sự) bước sát gót

!to lock out

khoá cửa không cho vào

đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực

!to lock up

cất đi khoá lạo cẩn thận

giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại

!to lock the stablw door after the horse has been stolen

mất bò mới lo làm chuồng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.