Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
locale


noun
the scene of any event or action (especially the place of a meeting) (Freq. 2)
Syn:
venue, locus
Derivationally related forms:
localize
Hypernyms:
scene

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "locale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.