Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lath


/lɑ:θ/

danh từ

lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)

!as thin as a lath

gầy như cái que (người)

ngoại động từ

lát bằng lati


Related search result for "lath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.