| | | |
| [læk] |
| danh từ |
| | sự thiếu |
| | the plant died for lack of water |
| cây chết vì thiếu nước |
| ngoại động từ |
| | thiếu, không có |
| | I lack words to express my joy |
| tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi |
| | to lack the courage of one's convictions |
| | không dám làm điều mà mình cho là hợp lý |
| nội động từ |
| | thiếu, không có |
| | water is no longer lacking thanks to irrigation works |
| nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi |
| | to lack for sth |
| | cần có cái gì |
| | to be lacking in sth |
| | thiếu cái gì, không có đủ cái gì |