Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jury



/'dʤuəri/

danh từ

(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm

    to sit (serve) on a jury tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm

ban giám khảo


Related search result for "jury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.